Có 2 kết quả:

硕果累累 shuò guǒ lěi lěi ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ碩果累累 shuò guǒ lěi lěi ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heavily laden with fruit
(2) fertile (of trees)
(3) many noteworthy achievements

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) heavily laden with fruit
(2) fertile (of trees)
(3) many noteworthy achievements

Bình luận 0